Bảng Hệ Thống Tài Khoản Kế Toán ban hành kèm theo Ban hành kèm theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC ngày 22 tháng 12 năm 2014 của Bộ Tài chính là bảng hệ thống tài khoản kế toán phổ biến tại rất nhiều doanh nghiệp hiện nay.

Chúng tôi đã làm cho bảng hệ thống tài khoản kế toán này trở nên dễ sử dụng hơn nhờ sự giúp đỡ của các công nghệ mới. Bạn chỉ cần nhấp từ khóa (có thể là tên hoặc số tài khoản) vào ô tìm kiếm là lập tức tài khoản cần tra cứu sẽ xuất hiện.

Bạn không còn tốn thời gian khi tra cứu Bảng hệ thống tài khoản kế toán nữa rồi.

Bạn có thể click chuột vào các tên tài khoản cấp 1 để coi cách hạch toán theo quy định tương ứng.

Nếu bạn không thích coi bản trên web này, có thể tải bản word về máy để in ra tra cứu cho thuận tiện

Tải tại đây

Chúng tôi xin gửi đến bạn Bảng Hệ Thống Tài Khoản Kế Toán ban hành kèm theo Ban hành kèm theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC ngày 22 tháng 12 năm 2014 của Bộ Tài chính.

Chúng tôi đã làm cho bảng hệ thống tài khoản kế toán này trở nên dễ dò tìm hơn thay vì phải kéo lên kéo xuống như bản in trong thông tư 200.

Bạn có thể click chuột vào các tên tài khoản cấp 1 để coi cách hạch toán theo quy định tương ứng.

Nếu bạn không thích coi bản trên web này, có thể tải bản word về máy để in ra tra cứu cho thuận tiện

Tải tại đây

 

Cấp 1 Cấp 2 Tên cấp 1 Tên Tài Khoản Nhóm TK
111 Tiền mặt Tiền mặt Tài sản ngắn hạn
111 1111 Tiền mặt Tiền Việt Nam Tài sản ngắn hạn
111 1112 Tiền mặt Ngoại tệ Tài sản ngắn hạn
111 1113 Tiền mặt Vàng tiền tệ Tài sản ngắn hạn
112 Tiền gửi Ngân hàng Tiền gửi Ngân hàng Tài sản ngắn hạn
112 1121 Tiền gửi Ngân hàng Tiền Việt Nam Tài sản ngắn hạn
112 1122 Tiền gửi Ngân hàng Ngoại tệ Tài sản ngắn hạn
112 1123 Tiền gửi Ngân hàng Vàng tiền tệ Tài sản ngắn hạn
113 Tiền đang chuyển Tiền đang chuyển Tài sản ngắn hạn
113 1131 Tiền đang chuyển Tiền Việt Nam Tài sản ngắn hạn
113 1132 Tiền đang chuyển Ngoại tệ Tài sản ngắn hạn
121 Chứng khoán kinh doanh Chứng khoán kinh doanh Tài sản ngắn hạn
121 1211 Chứng khoán kinh doanh Cổ phiếu Tài sản ngắn hạn
121 1212 Chứng khoán kinh doanh Trái phiếu Tài sản ngắn hạn
121 1218 Chứng khoán kinh doanh Chứng khoán và công cụ tài chính khác Tài sản ngắn hạn
128 Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn Tài sản ngắn hạn
128 1281 Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn Tiền gửi có kỳ hạn Tài sản ngắn hạn
128 1282 Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn Trái phiếu Tài sản ngắn hạn
128 1283 Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn Cho vay Tài sản ngắn hạn
128 1288 Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn Các khoản đầu tư khác nắm giữ đến ngày đáo hạn Tài sản ngắn hạn
131 Phải thu của khách hàng Phải thu của khách hàng Tài sản ngắn hạn
133 Thuế GTGT được khấu trừ Thuế GTGT được khấu trừ Tài sản ngắn hạn
133 1331 Thuế GTGT được khấu trừ Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hóa, dịch vụ Tài sản ngắn hạn
133 1332 Thuế GTGT được khấu trừ Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ Tài sản ngắn hạn
136 Phải thu nội bộ Phải thu nội bộ Tài sản ngắn hạn
136 1361 Phải thu nội bộ Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc Tài sản ngắn hạn
136 1362 Phải thu nội bộ Phải thu nội bộ về chênh lệch tỷ giá Tài sản ngắn hạn
136 1363 Phải thu nội bộ Phải thu nội bộ về chi phí đi vay đủ điều kiện được vốn hoá Tài sản ngắn hạn
136 1368 Phải thu nội bộ Phải thu nội bộ khác Tài sản ngắn hạn
138 Phải thu khác Phải thu khác Tài sản ngắn hạn
138 1381 Phải thu khác Tài sản thiếu chờ xử lý Tài sản ngắn hạn
138 1385 Phải thu khác Phải thu về cổ phần hoá Tài sản ngắn hạn
138 1388 Phải thu khác Phải thu khác Tài sản ngắn hạn
141 Tạm ứng Tạm ứng Tài sản ngắn hạn
151 Hàng mua đang đi đường Hàng mua đang đi đường Tài sản ngắn hạn
152 Nguyên liệu, vật liệu Nguyên liệu, vật liệu Tài sản ngắn hạn
153 Công cụ, dụng cụ Công cụ, dụng cụ Tài sản ngắn hạn
153 1531 Công cụ, dụng cụ Công cụ, dụng cụ Tài sản ngắn hạn
153 1532 Công cụ, dụng cụ Bao bì luân chuyển Tài sản ngắn hạn
153 1533 Công cụ, dụng cụ Đồ dùng cho thuê Tài sản ngắn hạn
153 1534 Công cụ, dụng cụ Thiết bị, phụ tùng thay thế Tài sản ngắn hạn
154 Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang Tài sản ngắn hạn
155 Thành phẩm Thành phẩm Tài sản ngắn hạn
155 1551 Thành phẩm Thành phẩm nhập kho Tài sản ngắn hạn
155 1557 Thành phẩm Thành phẩm bất động sản Tài sản ngắn hạn
156 Hàng hóa Hàng hóa Tài sản ngắn hạn
156 1561 Hàng hóa Giá mua hàng hóa Tài sản ngắn hạn
156 1562 Hàng hóa Chi phí thu mua hàng hóa Tài sản ngắn hạn
156 1567 Hàng hóa Hàng hóa bất động sản Tài sản ngắn hạn
157 Hàng gửi đi bán Hàng gửi đi bán Tài sản ngắn hạn
158 Hàng hoá kho bảo thuế Hàng hoá kho bảo thuế Tài sản ngắn hạn
161 Chi sự nghiệp Chi sự nghiệp Tài sản ngắn hạn
161 1611 Chi sự nghiệp Chi sự nghiệp năm trước Tài sản ngắn hạn
161 1612 Chi sự nghiệp Chi sự nghiệp năm nay Tài sản ngắn hạn
171 Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ Tài sản ngắn hạn
211 Tài sản cố định hữu hình Tài sản cố định hữu hình Tài sản dài hạn
211 2111 Tài sản cố định hữu hình Nhà cửa, vật kiến trúc Tài sản dài hạn
211 2112 Tài sản cố định hữu hình Máy móc, thiết bị Tài sản dài hạn
211 2113 Tài sản cố định hữu hình Phương tiện vận tải, truyền dẫn Tài sản dài hạn
211 2114 Tài sản cố định hữu hình Thiết bị, dụng cụ quản lý Tài sản dài hạn
211 2115 Tài sản cố định hữu hình Cây lâu năm, súc vật làm việc và cho sản phẩm Tài sản dài hạn
211 2118 Tài sản cố định hữu hình TSCĐ khác Tài sản dài hạn
212 Tài sản cố định thuê tài chính Tài sản cố định thuê tài chính Tài sản dài hạn
212 2121 Tài sản cố định thuê tài chính TSCĐ hữu hình thuê tài chính. Tài sản dài hạn
212 2122 Tài sản cố định thuê tài chính TSCĐ vô hình thuê tài chính. Tài sản dài hạn
213 Tài sản cố định vô hình Tài sản cố định vô hình Tài sản dài hạn
213 2131 Tài sản cố định vô hình Quyền sử dụng đất Tài sản dài hạn
213 2132 Tài sản cố định vô hình Quyền phát hành Tài sản dài hạn
213 2133 Tài sản cố định vô hình Bản quyền, bằng sáng chế Tài sản dài hạn
213 2134 Tài sản cố định vô hình Nhãn hiệu, tên thương mại Tài sản dài hạn
213 2135 Tài sản cố định vô hình Chương trình phần mềm Tài sản dài hạn
213 2136 Tài sản cố định vô hình Giấy phép và giấy phép nhượng quyền Tài sản dài hạn
213 2138 Tài sản cố định vô hình TSCĐ vô hình khác Tài sản dài hạn
214 Hao mòn tài sản cố định Hao mòn tài sản cố định Tài sản dài hạn
214 2141 Hao mòn tài sản cố định Hao mòn TSCĐ hữu hình Tài sản dài hạn
214 2142 Hao mòn tài sản cố định Hao mòn TSCĐ thuê tài chính Tài sản dài hạn
214 2143 Hao mòn tài sản cố định Hao mòn TSCĐ vô hình Tài sản dài hạn
214 2147 Hao mòn tài sản cố định Hao mòn bất động sản đầu tư Tài sản dài hạn
217 Bất động sản đầu tư Bất động sản đầu tư Tài sản dài hạn
221 Đầu tư vào công ty con Đầu tư vào công ty con Tài sản dài hạn
222 Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết Tài sản dài hạn
228 Đầu tư khác Đầu tư khác Tài sản dài hạn
228 2281 Đầu tư khác Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác Tài sản dài hạn
228 2288 Đầu tư khác Đầu tư khác Tài sản dài hạn
229 Dự phòng tổn thất tài sản Dự phòng tổn thất tài sản Tài sản dài hạn
229 2291 Dự phòng tổn thất tài sản Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh Tài sản dài hạn
229 2292 Dự phòng tổn thất tài sản Dự phòng tổn thất đầu tư vào đơn vị khác Tài sản dài hạn
229 2293 Dự phòng tổn thất tài sản Dự phòng phải thu khó đòi Tài sản dài hạn
229 2294 Dự phòng tổn thất tài sản Dự phòng giảm giá hàng tồn kho Tài sản dài hạn
241 Xây dựng cơ bản dở dang Xây dựng cơ bản dở dang Tài sản dài hạn
241 2411 Xây dựng cơ bản dở dang Mua sắm TSCĐ Tài sản dài hạn
241 2412 Xây dựng cơ bản dở dang Xây dựng cơ bản Tài sản dài hạn
241 2413 Xây dựng cơ bản dở dang Sửa chữa lớn TSCĐ Tài sản dài hạn
242 Chi phí trả trước Chi phí trả trước Tài sản dài hạn
243 Tài sản thuế thu nhập hoãn lại Tài sản thuế thu nhập hoãn lại Tài sản dài hạn
244 Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược Tài sản dài hạn
331 Phải trả cho người bán Phải trả cho người bán Nợ phải trả
333 Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước Nợ phải trả
333 3331 Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước Thuế giá trị gia tăng phải nộp Nợ phải trả
333 33311 Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước Thuế GTGT đầu ra Nợ phải trả
333 33312 Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước Thuế GTGT hàng nhập khẩu Nợ phải trả
333 3332 Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước Thuế tiêu thụ đặc biệt Nợ phải trả
333 3333 Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước Thuế xuất, nhập khẩu Nợ phải trả
333 3334 Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước Thuế thu nhập doanh nghiệp Nợ phải trả
333 3335 Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước Thuế thu nhập cá nhân Nợ phải trả
333 3336 Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước Thuế tài nguyên Nợ phải trả
333 3337 Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước Thuế nhà đất, tiền thuê đất Nợ phải trả
333 3338 Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước Thuế bảo vệ môi trường và các loại thuế khác Nợ phải trả
333 33381 Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước Thuế bảo vệ môi trường Nợ phải trả
333 33382 Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước Các loại thuế khác Nợ phải trả
333 3339 Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác Nợ phải trả
334 Phải trả người lao động Phải trả người lao động Nợ phải trả
334 3341 Phải trả người lao động Phải trả công nhân viên Nợ phải trả
334 3348 Phải trả người lao động Phải trả người lao động khác Nợ phải trả
335 Chi phí phải trả Chi phí phải trả Nợ phải trả
336 Phải trả nội bộ Phải trả nội bộ Nợ phải trả
336 3361 Phải trả nội bộ Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh Nợ phải trả
336 3362 Phải trả nội bộ Phải trả nội bộ về chênh lệch tỷ giá Nợ phải trả
336 3363 Phải trả nội bộ Phải trả nội bộ về chi phí đi vay đủ điều kiện được vốn hoá Nợ phải trả
336 3368 Phải trả nội bộ Phải trả nội bộ khác Nợ phải trả
337 Thanh toán theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng Thanh toán theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng Nợ phải trả
338 Phải trả, phải nộp khác Phải trả, phải nộp khác Nợ phải trả
338 3381 Phải trả, phải nộp khác Tài sản thừa chờ giải quyết Nợ phải trả
338 3382 Phải trả, phải nộp khác Kinh phí công đoàn Nợ phải trả
338 3383 Phải trả, phải nộp khác Bảo hiểm xã hội Nợ phải trả
338 3384 Phải trả, phải nộp khác Bảo hiểm y tế Nợ phải trả
338 3385 Phải trả, phải nộp khác Phải trả về cổ phần hoá Nợ phải trả
338 3386 Phải trả, phải nộp khác Bảo hiểm thất nghiệp Nợ phải trả
338 3387 Phải trả, phải nộp khác Doanh thu chưa thực hiện Nợ phải trả
338 3388 Phải trả, phải nộp khác Phải trả, phải nộp khác Nợ phải trả
341 Vay và nợ thuê tài chính Vay và nợ thuê tài chính Nợ phải trả
341 3411 Vay và nợ thuê tài chính Các khoản đi vay Nợ phải trả
341 3412 Vay và nợ thuê tài chính Nợ thuê tài chính Nợ phải trả
343 Trái phiếu phát hành Trái phiếu phát hành Nợ phải trả
343 3431 Trái phiếu phát hành Trái phiếu thường Nợ phải trả
343 34311 Trái phiếu phát hành Mệnh giá trái phiếu Nợ phải trả
343 34312 Trái phiếu phát hành Chiết khấu trái phiếu Nợ phải trả
343 34313 Trái phiếu phát hành Phụ trội trái phiếu Nợ phải trả
343 3432 Trái phiếu phát hành Trái phiếu chuyển đổi Nợ phải trả
344 Nhận ký quỹ, ký cược Nhận ký quỹ, ký cược Nợ phải trả
347 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả Thuế thu nhập hoãn lại phải trả Nợ phải trả
352 Dự phòng phải trả Dự phòng phải trả Nợ phải trả
352 3521 Dự phòng phải trả Dự phòng bảo hành sản phẩm hàng hóa Nợ phải trả
352 3522 Dự phòng phải trả Dự phòng bảo hành công trình xây dựng Nợ phải trả
352 3523 Dự phòng phải trả Dự phòng tái cơ cấu doanh nghiệp Nợ phải trả
352 3524 Dự phòng phải trả Dự phòng phải trả khác Nợ phải trả
353 Quỹ khen thưởng phúc lợi Quỹ khen thưởng phúc lợi Nợ phải trả
353 3531 Quỹ khen thưởng phúc lợi Quỹ khen thưởng Nợ phải trả
353 3532 Quỹ khen thưởng phúc lợi Quỹ phúc lợi Nợ phải trả
353 3533 Quỹ khen thưởng phúc lợi Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ Nợ phải trả
353 3534 Quỹ khen thưởng phúc lợi Quỹ thưởng ban quản lý điều hành công ty Nợ phải trả
356 Quỹ phát triển khoa học và công nghệ Quỹ phát triển khoa học và công nghệ Nợ phải trả
356 3561 Quỹ phát triển khoa học và công nghệ Quỹ phát triển khoa học và công nghệ Nợ phải trả
356 3562 Quỹ phát triển khoa học và công nghệ Quỹ phát triển khoa học và công nghệ đã hình thành TSCĐ Nợ phải trả
357 Quỹ bình ổn giá Quỹ bình ổn giá Nợ phải trả
411 Vốn đầu tư của chủ sở hữu Vốn đầu tư của chủ sở hữu Vốn chủ sở hữu
411 4111 Vốn đầu tư của chủ sở hữu Vốn góp của chủ sở hữu Vốn chủ sở hữu
411 41111 Vốn đầu tư của chủ sở hữu Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết Vốn chủ sở hữu
411 41112 Vốn đầu tư của chủ sở hữu Cổ phiếu ưu đãi Vốn chủ sở hữu
411 4112 Vốn đầu tư của chủ sở hữu Thặng dư vốn cổ phần Vốn chủ sở hữu
411 4113 Vốn đầu tư của chủ sở hữu Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu Vốn chủ sở hữu
411 4118 Vốn đầu tư của chủ sở hữu Vốn khác Vốn chủ sở hữu
412 Chênh lệch đánh giá lại tài sản Chênh lệch đánh giá lại tài sản Vốn chủ sở hữu
413 Chênh lệch tỷ giá hối đoái Chênh lệch tỷ giá hối đoái Vốn chủ sở hữu
413 4131 Chênh lệch tỷ giá hối đoái Chênh lệch tỷ giá do đánh giá lại các khoản mục tiền tệ có gốc ngoại tệ Vốn chủ sở hữu
413 4132 Chênh lệch tỷ giá hối đoái Chênh lệch tỷ giá hối đoái trong giai đoạn trước hoạt động Vốn chủ sở hữu
414 Quỹ đầu tư phát triển Quỹ đầu tư phát triển Vốn chủ sở hữu
417 Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp Vốn chủ sở hữu
418 Các quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu Các quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu Vốn chủ sở hữu
419 Cổ phiếu quỹ Cổ phiếu quỹ Vốn chủ sở hữu
421 Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối Vốn chủ sở hữu
421 4211 Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm trước Vốn chủ sở hữu
421 4212 Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm nay Vốn chủ sở hữu
441 Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản Vốn chủ sở hữu
461 Nguồn kinh phí sự nghiệp Nguồn kinh phí sự nghiệp Vốn chủ sở hữu
461 4611 Nguồn kinh phí sự nghiệp Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước Vốn chủ sở hữu
461 4612 Nguồn kinh phí sự nghiệp Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay Vốn chủ sở hữu
466 Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ Vốn chủ sở hữu
511 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ Doanh thu
511 5111 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ Doanh thu bán hàng hóa Doanh thu
511 5112 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ Doanh thu bán các thành phẩm Doanh thu
511 5113 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ Doanh thu cung cấp dịch vụ Doanh thu
511 5114 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ Doanh thu trợ cấp, trợ giá Doanh thu
511 5117 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ Doanh thu kinh doanh bất động sản đầu tư Doanh thu
511 5118 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ Doanh thu khác Doanh thu
515 Doanh thu hoạt động tài chính Doanh thu hoạt động tài chính Doanh thu
521 Các khoản giảm trừ doanh thu Các khoản giảm trừ doanh thu Doanh thu
521 5211 Các khoản giảm trừ doanh thu Chiết khấu thương mại Doanh thu
521 5212 Các khoản giảm trừ doanh thu Giảm giá hàng bán Doanh thu
521 5213 Các khoản giảm trừ doanh thu Hàng bán bị trả lại Doanh thu
611 Mua hàng Mua hàng Chi phí
611 6111 Mua hàng Mua nguyên liệu, vật liệu Chi phí
611 6112 Mua hàng Mua hàng hóa Chi phí
621 Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp Chi phí
622 Chi phí nhân công trực tiếp Chi phí nhân công trực tiếp Chi phí
623 Chi phí sử dụng máy thi công Chi phí sử dụng máy thi công Chi phí
623 6231 Chi phí sử dụng máy thi công Chi phí nhân công Chi phí
623 6232 Chi phí sử dụng máy thi công Chi phí nguyên, vật liệu Chi phí
623 6233 Chi phí sử dụng máy thi công Chi phí dụng cụ sản xuất Chi phí
623 6234 Chi phí sử dụng máy thi công Chi phí khấu hao máy thi công Chi phí
623 6237 Chi phí sử dụng máy thi công Chi phí dịch vụ mua ngoài Chi phí
623 6238 Chi phí sử dụng máy thi công Chi phí bằng tiền khác Chi phí
627 Chi phí sản xuất chung Chi phí sản xuất chung Chi phí
627 6271 Chi phí sản xuất chung Chi phí nhân viên phân xưởng Chi phí
627 6272 Chi phí sản xuất chung Chi phí nguyên, vật liệu Chi phí
627 6273 Chi phí sản xuất chung Chi phí dụng cụ sản xuất Chi phí
627 6274 Chi phí sản xuất chung Chi phí khấu hao TSCĐ Chi phí
627 6277 Chi phí sản xuất chung Chi phí dịch vụ mua ngoài Chi phí
627 6278 Chi phí sản xuất chung Chi phí bằng tiền khác Chi phí
631 Giá thành sản xuất Giá thành sản xuất Chi phí
632 Giá vốn hàng bán Giá vốn hàng bán Chi phí
635 Chi phí tài chính Chi phí tài chính Chi phí
641 Chi phí bán hàng Chi phí bán hàng Chi phí
641 6411 Chi phí bán hàng Chi phí nhân viên Chi phí
641 6412 Chi phí bán hàng Chi phí nguyên vật liệu, bao bì Chi phí
641 6413 Chi phí bán hàng Chi phí dụng cụ, đồ dùng Chi phí
641 6414 Chi phí bán hàng Chi phí khấu hao TSCĐ Chi phí
641 6415 Chi phí bán hàng Chi phí bảo hành Chi phí
641 6417 Chi phí bán hàng Chi phí dịch vụ mua ngoài Chi phí
641 6418 Chi phí bán hàng Chi phí bằng tiền khác Chi phí
642 Chi phí quản lý doanh nghiệp Chi phí quản lý doanh nghiệp Chi phí
642 6421 Chi phí quản lý doanh nghiệp Chi phí nhân viên quản lý Chi phí
642 6422 Chi phí quản lý doanh nghiệp Chi phí vật liệu quản lý Chi phí
642 6423 Chi phí quản lý doanh nghiệp Chi phí đồ dùng văn phòng Chi phí
642 6424 Chi phí quản lý doanh nghiệp Chi phí khấu hao TSCĐ Chi phí
642 6425 Chi phí quản lý doanh nghiệp Thuế, phí và lệ phí Chi phí
642 6426 Chi phí quản lý doanh nghiệp Chi phí dự phòng Chi phí
642 6427 Chi phí quản lý doanh nghiệp Chi phí dịch vụ mua ngoài Chi phí
642 6428 Chi phí quản lý doanh nghiệp Chi phí bằng tiền khác Chi phí
711 Thu nhập khác Thu nhập khác Thu nhập khác
811 Chi phí khác Chi phí khác Chi phí khác
821 Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp Thuế TNDN
821 8211 Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp Chi phí thuế TNDN hiện hành Thuế TNDN
821 8212 Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp Chi phí thuế TNDN hoãn lại Thuế TNDN
911 Xác định kết quả kinh doanh Xác định kết quả kinh doanh Xác định kết quả kinh doanh

This website uses cookies.