Bảng Hệ Thống
Tài Khoản Kế toán
Thông Tư 200
Giới Thiệu
Bảng Hệ Thống Tài Khoản Kế Toán ban hành kèm theo Ban hành kèm theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC ngày 22 tháng 12 năm 2014 của Bộ Tài chính là bảng hệ thống tài khoản kế toán phổ biến tại rất nhiều doanh nghiệp hiện nay.
Chúng tôi đã làm cho bảng hệ thống tài khoản kế toán này trở nên dễ sử dụng hơn nhờ sự giúp đỡ của các công nghệ mới. Bạn chỉ cần nhấp từ khóa (có thể là tên hoặc số tài khoản) vào ô tìm kiếm là lập tức tài khoản cần tra cứu sẽ xuất hiện.
Bạn không còn tốn thời gian khi tra cứu Bảng hệ thống tài khoản kế toán nữa rồi.
Bạn có thể click chuột vào các tên tài khoản cấp 1 để coi cách hạch toán theo quy định tương ứng.
Bảng Hệ Thống Tài Khoản Kế Toán
Cấp 1 | Cấp 2 | TÊN TÀI KHOẢN | TK tổng hợp | Phân loại |
---|---|---|---|---|
111 | Tiền mặt | Tiền mặt | Tài sản ngắn hạn | |
1111 | Tiền Việt Nam | Tiền mặt | Tài sản ngắn hạn | |
1112 | Ngoại tệ | Tiền mặt | Tài sản ngắn hạn | |
1113 | Vàng tiền tệ | Tiền mặt | Tài sản ngắn hạn | |
112 | Tiền gửi Ngân hàng | Tiền gửi Ngân hàng | Tài sản ngắn hạn | |
1121 | Tiền Việt Nam | Tiền gửi Ngân hàng | Tài sản ngắn hạn | |
1122 | Ngoại tệ | Tiền gửi Ngân hàng | Tài sản ngắn hạn | |
1123 | Vàng tiền tệ | Tiền gửi Ngân hàng | Tài sản ngắn hạn | |
113 | Tiền đang chuyển | Tiền đang chuyển | Tài sản ngắn hạn | |
1131 | Tiền Việt Nam | Tiền đang chuyển | Tài sản ngắn hạn | |
1132 | Ngoại tệ | Tiền đang chuyển | Tài sản ngắn hạn | |
121 | Chứng khoán kinh doanh | Chứng khoán kinh doanh | Tài sản ngắn hạn | |
1211 | Cổ phiếu | Chứng khoán kinh doanh | Tài sản ngắn hạn | |
1212 | Trái phiếu | Chứng khoán kinh doanh | Tài sản ngắn hạn | |
1218 | Chứng khoán và công cụ tài chính khác | Chứng khoán kinh doanh | Tài sản ngắn hạn | |
128 | Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | Tài sản ngắn hạn | |
1281 | Tiền gửi có kỳ hạn | Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | Tài sản ngắn hạn | |
1282 | Trái phiếu | Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | Tài sản ngắn hạn | |
1283 | Cho vay | Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | Tài sản ngắn hạn | |
1288 | Các khoản đầu tư khác nắm giữ đến ngày đáo hạn | Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | Tài sản ngắn hạn | |
131 | Phải thu của khách hàng | Phải thu của khách hàng | Tài sản ngắn hạn | |
133 | Thuế GTGT được khấu trừ | Thuế GTGT được khấu trừ | Tài sản ngắn hạn | |
1331 | Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hóa, dịch vụ | Thuế GTGT được khấu trừ | Tài sản ngắn hạn | |
1332 | Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ | Thuế GTGT được khấu trừ | Tài sản ngắn hạn | |
136 | Phải thu nội bộ | Phải thu nội bộ | Tài sản ngắn hạn | |
1361 | Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc | Phải thu nội bộ | Tài sản ngắn hạn | |
1362 | Phải thu nội bộ về chênh lệch tỷ giá | Phải thu nội bộ | Tài sản ngắn hạn | |
1363 | Phải thu nội bộ về chi phí đi vay đủ điều kiện được vốn hoá | Phải thu nội bộ | Tài sản ngắn hạn | |
1368 | Phải thu nội bộ khác | Phải thu nội bộ | Tài sản ngắn hạn | |
138 | Phải thu khác | Phải thu khác | Tài sản ngắn hạn | |
1381 | Tài sản thiếu chờ xử lý | Phải thu khác | Tài sản ngắn hạn | |
1385 | Phải thu về cổ phần hoá | Phải thu khác | Tài sản ngắn hạn | |
1388 | Phải thu khác | Phải thu khác | Tài sản ngắn hạn | |
141 | Tạm ứng | Tạm ứng | Tài sản ngắn hạn | |
151 | Hàng mua đang đi đường | Hàng mua đang đi đường | Tài sản ngắn hạn | |
152 | Nguyên liệu, vật liệu | Nguyên liệu, vật liệu | Tài sản ngắn hạn | |
153 | Công cụ, dụng cụ | Công cụ, dụng cụ | Tài sản ngắn hạn | |
1531 | Công cụ, dụng cụ | Công cụ, dụng cụ | Tài sản ngắn hạn | |
1532 | Bao bì luân chuyển | Công cụ, dụng cụ | Tài sản ngắn hạn | |
1533 | Đồ dùng cho thuê | Công cụ, dụng cụ | Tài sản ngắn hạn | |
1534 | Thiết bị, phụ tùng thay thế | Công cụ, dụng cụ | Tài sản ngắn hạn | |
154 | Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang | Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang | Tài sản ngắn hạn | |
155 | Thành phẩm | Thành phẩm | Tài sản ngắn hạn | |
1551 | Thành phẩm nhập kho | Thành phẩm | Tài sản ngắn hạn | |
1557 | Thành phẩm bất động sản | Thành phẩm | Tài sản ngắn hạn | |
156 | Hàng hóa | Hàng hóa | Tài sản ngắn hạn | |
1561 | Giá mua hàng hóa | Hàng hóa | Tài sản ngắn hạn | |
1562 | Chi phí thu mua hàng hóa | Hàng hóa | Tài sản ngắn hạn | |
1567 | Hàng hóa bất động sản | Hàng hóa | Tài sản ngắn hạn | |
157 | Hàng gửi đi bán | Hàng gửi đi bán | Tài sản ngắn hạn | |
158 | Hàng hoá kho bảo thuế | Hàng hoá kho bảo thuế | Tài sản ngắn hạn | |
161 | Chi sự nghiệp | Chi sự nghiệp | Tài sản ngắn hạn | |
1611 | Chi sự nghiệp năm trước | Chi sự nghiệp | Tài sản ngắn hạn | |
1612 | Chi sự nghiệp năm nay | Chi sự nghiệp | Tài sản ngắn hạn | |
171 | Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | Tài sản ngắn hạn | |
211 | Tài sản cố định hữu hình | Tài sản cố định hữu hình | Tài sản dài hạn | |
2111 | Nhà cửa, vật kiến trúc | Tài sản cố định hữu hình | Tài sản dài hạn | |
2112 | Máy móc, thiết bị | Tài sản cố định hữu hình | Tài sản dài hạn | |
2113 | Phương tiện vận tải, truyền dẫn | Tài sản cố định hữu hình | Tài sản dài hạn | |
2114 | Thiết bị, dụng cụ quản lý | Tài sản cố định hữu hình | Tài sản dài hạn | |
2115 | Cây lâu năm, súc vật làm việc và cho sản phẩm | Tài sản cố định hữu hình | Tài sản dài hạn | |
2118 | TSCĐ khác | Tài sản cố định hữu hình | Tài sản dài hạn | |
212 | Tài sản cố định thuê tài chính | Tài sản cố định thuê tài chính | Tài sản dài hạn | |
2121 | TSCĐ hữu hình thuê tài chính. | Tài sản cố định thuê tài chính | Tài sản dài hạn | |
2122 | TSCĐ vô hình thuê tài chính. | Tài sản cố định thuê tài chính | Tài sản dài hạn | |
213 | Tài sản cố định vô hình | Tài sản cố định vô hình | Tài sản dài hạn | |
2131 | Quyền sử dụng đất | Tài sản cố định vô hình | Tài sản dài hạn | |
2132 | Quyền phát hành | Tài sản cố định vô hình | Tài sản dài hạn | |
2133 | Bản quyền, bằng sáng chế | Tài sản cố định vô hình | Tài sản dài hạn | |
2134 | Nhãn hiệu, tên thương mại | Tài sản cố định vô hình | Tài sản dài hạn | |
2135 | Chương trình phần mềm | Tài sản cố định vô hình | Tài sản dài hạn | |
2136 | Giấy phép và giấy phép nhượng quyền | Tài sản cố định vô hình | Tài sản dài hạn | |
2138 | TSCĐ vô hình khác | Tài sản cố định vô hình | Tài sản dài hạn | |
214 | Hao mòn tài sản cố định | Hao mòn tài sản cố định | Tài sản dài hạn | |
2141 | Hao mòn TSCĐ hữu hình | Hao mòn tài sản cố định | Tài sản dài hạn | |
2142 | Hao mòn TSCĐ thuê tài chính | Hao mòn tài sản cố định | Tài sản dài hạn | |
2143 | Hao mòn TSCĐ vô hình | Hao mòn tài sản cố định | Tài sản dài hạn | |
2147 | Hao mòn bất động sản đầu tư | Hao mòn tài sản cố định | Tài sản dài hạn | |
217 | Bất động sản đầu tư | Bất động sản đầu tư | Tài sản dài hạn | |
221 | Đầu tư vào công ty con | Đầu tư vào công ty con | Tài sản dài hạn | |
222 | Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết | Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết | Tài sản dài hạn | |
228 | Đầu tư khác | Đầu tư khác | Tài sản dài hạn | |
2281 | Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác | Đầu tư khác | Tài sản dài hạn | |
2288 | Đầu tư khác | Đầu tư khác | Tài sản dài hạn | |
229 | Dự phòng tổn thất tài sản | Dự phòng tổn thất tài sản | Tài sản dài hạn | |
2291 | Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | Dự phòng tổn thất tài sản | Tài sản dài hạn | |
2292 | Dự phòng tổn thất đầu tư vào đơn vị khác | Dự phòng tổn thất tài sản | Tài sản dài hạn | |
2293 | Dự phòng phải thu khó đòi | Dự phòng tổn thất tài sản | Tài sản dài hạn | |
2294 | Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | Dự phòng tổn thất tài sản | Tài sản dài hạn | |
241 | Xây dựng cơ bản dở dang | Xây dựng cơ bản dở dang | Tài sản dài hạn | |
2411 | Mua sắm TSCĐ | Xây dựng cơ bản dở dang | Tài sản dài hạn | |
2412 | Xây dựng cơ bản | Xây dựng cơ bản dở dang | Tài sản dài hạn | |
2413 | Sửa chữa lớn TSCĐ | Xây dựng cơ bản dở dang | Tài sản dài hạn | |
242 | Chi phí trả trước | Chi phí trả trước | Tài sản dài hạn | |
243 | Tài sản thuế thu nhập hoãn lại | Tài sản thuế thu nhập hoãn lại | Tài sản dài hạn | |
244 | Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược | Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược | Tài sản dài hạn | |
331 | Phải trả cho người bán | Phải trả cho người bán | Nợ phải trả | |
333 | Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước | Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước | Nợ phải trả | |
3331 | Thuế giá trị gia tăng phải nộp | Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước | Nợ phải trả | |
33311 | Thuế GTGT đầu ra | Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước | Nợ phải trả | |
33312 | Thuế GTGT hàng nhập khẩu | Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước | Nợ phải trả | |
3332 | Thuế tiêu thụ đặc biệt | Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước | Nợ phải trả | |
3333 | Thuế xuất, nhập khẩu | Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước | Nợ phải trả | |
3334 | Thuế thu nhập doanh nghiệp | Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước | Nợ phải trả | |
3335 | Thuế thu nhập cá nhân | Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước | Nợ phải trả | |
3336 | Thuế tài nguyên | Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước | Nợ phải trả | |
3337 | Thuế nhà đất, tiền thuê đất | Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước | Nợ phải trả | |
3338 | Thuế bảo vệ môi trường và các loại thuế khác | Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước | Nợ phải trả | |
33381 | Thuế bảo vệ môi trường | Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước | Nợ phải trả | |
33382 | Các loại thuế khác | Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước | Nợ phải trả | |
3339 | Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác | Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước | Nợ phải trả | |
334 | Phải trả người lao động | Phải trả người lao động | Nợ phải trả | |
3341 | Phải trả công nhân viên | Phải trả người lao động | Nợ phải trả | |
3348 | Phải trả người lao động khác | Phải trả người lao động | Nợ phải trả | |
335 | Chi phí phải trả | Chi phí phải trả | Nợ phải trả | |
336 | Phải trả nội bộ | Phải trả nội bộ | Nợ phải trả | |
3361 | Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | Phải trả nội bộ | Nợ phải trả | |
3362 | Phải trả nội bộ về chênh lệch tỷ giá | Phải trả nội bộ | Nợ phải trả | |
3363 | Phải trả nội bộ về chi phí đi vay đủ điều kiện được vốn hoá | Phải trả nội bộ | Nợ phải trả | |
3368 | Phải trả nội bộ khác | Phải trả nội bộ | Nợ phải trả | |
337 | Thanh toán theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | Thanh toán theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | Nợ phải trả | |
338 | Phải trả, phải nộp khác | Phải trả, phải nộp khác | Nợ phải trả | |
3381 | Tài sản thừa chờ giải quyết | Phải trả, phải nộp khác | Nợ phải trả | |
3382 | Kinh phí công đoàn | Phải trả, phải nộp khác | Nợ phải trả | |
3383 | Bảo hiểm xã hội | Phải trả, phải nộp khác | Nợ phải trả | |
3384 | Bảo hiểm y tế | Phải trả, phải nộp khác | Nợ phải trả | |
3385 | Phải trả về cổ phần hoá | Phải trả, phải nộp khác | Nợ phải trả | |
3386 | Bảo hiểm thất nghiệp | Phải trả, phải nộp khác | Nợ phải trả | |
3387 | Doanh thu chưa thực hiện | Phải trả, phải nộp khác | Nợ phải trả | |
3388 | Phải trả, phải nộp khác | Phải trả, phải nộp khác | Nợ phải trả | |
341 | Vay và nợ thuê tài chính | Vay và nợ thuê tài chính | Nợ phải trả | |
3411 | Các khoản đi vay | Vay và nợ thuê tài chính | Nợ phải trả | |
3412 | Nợ thuê tài chính | Vay và nợ thuê tài chính | Nợ phải trả | |
343 | Trái phiếu phát hành | Trái phiếu phát hành | Nợ phải trả | |
3431 | Trái phiếu thường | Trái phiếu phát hành | Nợ phải trả | |
34311 | Mệnh giá trái phiếu | Trái phiếu phát hành | Nợ phải trả | |
34312 | Chiết khấu trái phiếu | Trái phiếu phát hành | Nợ phải trả | |
34313 | Phụ trội trái phiếu | Trái phiếu phát hành | Nợ phải trả | |
3432 | Trái phiếu chuyển đổi | Trái phiếu phát hành | Nợ phải trả | |
344 | Nhận ký quỹ, ký cược | Nhận ký quỹ, ký cược | Nợ phải trả | |
347 | Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | Nợ phải trả | |
352 | Dự phòng phải trả | Dự phòng phải trả | Nợ phải trả | |
3521 | Dự phòng bảo hành sản phẩm hàng hóa | Dự phòng phải trả | Nợ phải trả | |
3522 | Dự phòng bảo hành công trình xây dựng | Dự phòng phải trả | Nợ phải trả | |
3523 | Dự phòng tái cơ cấu doanh nghiệp | Dự phòng phải trả | Nợ phải trả | |
3524 | Dự phòng phải trả khác | Dự phòng phải trả | Nợ phải trả | |
353 | Quỹ khen thưởng phúc lợi | Quỹ khen thưởng phúc lợi | Nợ phải trả | |
3531 | Quỹ khen thưởng | Quỹ khen thưởng phúc lợi | Nợ phải trả | |
3532 | Quỹ phúc lợi | Quỹ khen thưởng phúc lợi | Nợ phải trả | |
3533 | Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ | Quỹ khen thưởng phúc lợi | Nợ phải trả | |
3534 | Quỹ thưởng ban quản lý điều hành công ty | Quỹ khen thưởng phúc lợi | Nợ phải trả | |
356 | Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | Nợ phải trả | |
3561 | Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | Nợ phải trả | |
3562 | Quỹ phát triển khoa học và công nghệ đã hình thành TSCĐ | Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | Nợ phải trả | |
357 | Quỹ bình ổn giá | Quỹ bình ổn giá | Nợ phải trả | |
411 | Vốn đầu tư của chủ sở hữu | Vốn đầu tư của chủ sở hữu | Vốn chủ sở hữu | |
4111 | Vốn góp của chủ sở hữu | Vốn đầu tư của chủ sở hữu | Vốn chủ sở hữu | |
41111 | Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết | Vốn đầu tư của chủ sở hữu | Vốn chủ sở hữu | |
41112 | Cổ phiếu ưu đãi | Vốn đầu tư của chủ sở hữu | Vốn chủ sở hữu | |
4112 | Thặng dư vốn cổ phần | Vốn đầu tư của chủ sở hữu | Vốn chủ sở hữu | |
4113 | Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | Vốn đầu tư của chủ sở hữu | Vốn chủ sở hữu | |
4118 | Vốn khác | Vốn đầu tư của chủ sở hữu | Vốn chủ sở hữu | |
412 | Chênh lệch đánh giá lại tài sản | Chênh lệch đánh giá lại tài sản | Vốn chủ sở hữu | |
413 | Chênh lệch tỷ giá hối đoái | Chênh lệch tỷ giá hối đoái | Vốn chủ sở hữu | |
4131 | Chênh lệch tỷ giá do đánh giá lại các khoản mục tiền tệ có gốc ngoại tệ | Chênh lệch tỷ giá hối đoái | Vốn chủ sở hữu | |
4132 | Chênh lệch tỷ giá hối đoái trong giai đoạn trước hoạt động | Chênh lệch tỷ giá hối đoái | Vốn chủ sở hữu | |
414 | Quỹ đầu tư phát triển | Quỹ đầu tư phát triển | Vốn chủ sở hữu | |
417 | Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | Vốn chủ sở hữu | |
418 | Các quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | Các quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | Vốn chủ sở hữu | |
419 | Cổ phiếu quỹ | Cổ phiếu quỹ | Vốn chủ sở hữu | |
421 | Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | Vốn chủ sở hữu | |
4211 | Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm trước | Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | Vốn chủ sở hữu | |
4212 | Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm nay | Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | Vốn chủ sở hữu | |
441 | Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | Vốn chủ sở hữu | |
461 | Nguồn kinh phí sự nghiệp | Nguồn kinh phí sự nghiệp | Vốn chủ sở hữu | |
4611 | Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước | Nguồn kinh phí sự nghiệp | Vốn chủ sở hữu | |
4612 | Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay | Nguồn kinh phí sự nghiệp | Vốn chủ sở hữu | |
466 | Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ | Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ | Vốn chủ sở hữu | |
511 | Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | Doanh thu | |
5111 | Doanh thu bán hàng hóa | Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | Doanh thu | |
5112 | Doanh thu bán các thành phẩm | Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | Doanh thu | |
5113 | Doanh thu cung cấp dịch vụ | Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | Doanh thu | |
5114 | Doanh thu trợ cấp, trợ giá | Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | Doanh thu | |
5117 | Doanh thu kinh doanh bất động sản đầu tư | Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | Doanh thu | |
5118 | Doanh thu khác | Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | Doanh thu | |
515 | Doanh thu hoạt động tài chính | Doanh thu hoạt động tài chính | Doanh thu | |
521 | Các khoản giảm trừ doanh thu | Các khoản giảm trừ doanh thu | Doanh thu | |
5211 | Chiết khấu thương mại | Các khoản giảm trừ doanh thu | Doanh thu | |
5212 | Giảm giá hàng bán | Các khoản giảm trừ doanh thu | Doanh thu | |
5213 | Hàng bán bị trả lại | Các khoản giảm trừ doanh thu | Doanh thu | |
611 | Mua hàng | Mua hàng | Chi phí | |
6111 | Mua nguyên liệu, vật liệu | Mua hàng | Chi phí | |
6112 | Mua hàng hóa | Mua hàng | Chi phí | |
621 | Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp | Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp | Chi phí | |
622 | Chi phí nhân công trực tiếp | Chi phí nhân công trực tiếp | Chi phí | |
623 | Chi phí sử dụng máy thi công | Chi phí sử dụng máy thi công | Chi phí | |
6231 | Chi phí nhân công | Chi phí sử dụng máy thi công | Chi phí | |
6232 | Chi phí nguyên, vật liệu | Chi phí sử dụng máy thi công | Chi phí | |
6233 | Chi phí dụng cụ sản xuất | Chi phí sử dụng máy thi công | Chi phí | |
6234 | Chi phí khấu hao máy thi công | Chi phí sử dụng máy thi công | Chi phí | |
6237 | Chi phí dịch vụ mua ngoài | Chi phí sử dụng máy thi công | Chi phí | |
6238 | Chi phí bằng tiền khác | Chi phí sử dụng máy thi công | Chi phí | |
627 | Chi phí sản xuất chung | Chi phí sản xuất chung | Chi phí | |
6271 | Chi phí nhân viên phân xưởng | Chi phí sản xuất chung | Chi phí | |
6272 | Chi phí nguyên, vật liệu | Chi phí sản xuất chung | Chi phí | |
6273 | Chi phí dụng cụ sản xuất | Chi phí sản xuất chung | Chi phí | |
6274 | Chi phí khấu hao TSCĐ | Chi phí sản xuất chung | Chi phí | |
6277 | Chi phí dịch vụ mua ngoài | Chi phí sản xuất chung | Chi phí | |
6278 | Chi phí bằng tiền khác | Chi phí sản xuất chung | Chi phí | |
631 | Giá thành sản xuất | Giá thành sản xuất | Chi phí | |
632 | Giá vốn hàng bán | Giá vốn hàng bán | Chi phí | |
635 | Chi phí tài chính | Chi phí tài chính | Chi phí | |
641 | Chi phí bán hàng | Chi phí bán hàng | Chi phí | |
6411 | Chi phí nhân viên | Chi phí bán hàng | Chi phí | |
6412 | Chi phí nguyên vật liệu, bao bì | Chi phí bán hàng | Chi phí | |
6413 | Chi phí dụng cụ, đồ dùng | Chi phí bán hàng | Chi phí | |
6414 | Chi phí khấu hao TSCĐ | Chi phí bán hàng | Chi phí | |
6415 | Chi phí bảo hành | Chi phí bán hàng | Chi phí | |
6417 | Chi phí dịch vụ mua ngoài | Chi phí bán hàng | Chi phí | |
6418 | Chi phí bằng tiền khác | Chi phí bán hàng | Chi phí | |
642 | Chi phí quản lý doanh nghiệp | Chi phí quản lý doanh nghiệp | Chi phí | |
6421 | Chi phí nhân viên quản lý | Chi phí quản lý doanh nghiệp | Chi phí | |
6422 | Chi phí vật liệu quản lý | Chi phí quản lý doanh nghiệp | Chi phí | |
6423 | Chi phí đồ dùng văn phòng | Chi phí quản lý doanh nghiệp | Chi phí | |
6424 | Chi phí khấu hao TSCĐ | Chi phí quản lý doanh nghiệp | Chi phí | |
6425 | Thuế, phí và lệ phí | Chi phí quản lý doanh nghiệp | Chi phí | |
6426 | Chi phí dự phòng | Chi phí quản lý doanh nghiệp | Chi phí | |
6427 | Chi phí dịch vụ mua ngoài | Chi phí quản lý doanh nghiệp | Chi phí | |
6428 | Chi phí bằng tiền khác | Chi phí quản lý doanh nghiệp | Chi phí | |
711 | Thu nhập khác | Thu nhập khác | Thu nhập khác | |
811 | Chi phí khác | Chi phí khác | Chi phí khác | |
821 | Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp | Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp | Thuế TNDN | |
8211 | Chi phí thuế TNDN hiện hành | Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp | Thuế TNDN | |
8212 | Chi phí thuế TNDN hoãn lại | Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp | Thuế TNDN | |
911 | Xác định kết quả kinh doanh | Xác định kết quả kinh doanh | Xác định kết quả kinh doanh |